 | forcer; contraindre |
| |  | Nó bó buộc phải ra đi |
| | il est forcé de partir |
| |  | Bó buộc ai phải là m gì |
| | forcer quelqu'un à faire quelque chose |
| |  | Ngưá»i ta bó buá»™c nó phải nháºn |
| | on le contraignait à accepter |
| |  | Hãy tự ý quyết định, tôi không muốn bó buộc anh |
| | décidez librement, je ne veux pas vous contraindre |